
Số liệu thống kê MC Saida vs RC Arba |
||||
MC Saida | RC Arba | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
88 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |