Số liệu thống kê MC Oran U21 vs CS Constantine U21 |
||||
MC Oran U21 | CS Constantine U21 | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
73 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |