Số liệu thống kê MC Alger vs CS Constantine |
||||
MC Alger | CS Constantine | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
160 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
129 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |