Số liệu thống kê MC Alger U21 vs CS Constantine U21 |
||||
MC Alger U21 | CS Constantine U21 | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
156 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
132 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |