Số liệu thống kê Mbarara City vs URA Kampala |
||||
Mbarara City | URA Kampala | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |