Diễn biến chính Mazatlan FC vs Monterrey |
||||
27' | 0-1 | Meza M. | ||
36' | (19)↑(9)↓ | |||
(184)↑(5)↓ | 46' | |||
(29)↑(7)↓ | 46' | |||
Benedetti N. | 56' | |||
67' | (17)↑(11)↓ | |||
67' | (16)↑(21)↓ | |||
67' | (4)↑(23)↓ | |||
76' | (8)↑(5)↓ | |||
(8)↑(22)↓ | 76' | |||
88' | 0-2 | Aguirre E. | ||
(34)↑(17)↓ | 90' | |||
(19)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Mazatlan FC vs Monterrey |
||||
Mazatlan FC | Monterrey | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
27 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |