Diễn biến chính Mazatlan FC vs Club Tijuana |
||||
14' | 0-1 | Canelo A. | ||
Montano A. | 1-1 | 25' | ||
46' | (17)↑(19)↓ | |||
46' | (4)↑(13)↓ | |||
(184)↑(28)↓ | 52' | |||
62' | (21)↑(27)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 69' | |||
69' | (31)↑(9)↓ | |||
69' | (11)↑(10)↓ | |||
81' | 1-2 | Canelo A. | ||
(4)↑(17)↓ | 81' | |||
(16)↑(22)↓ | 81' | |||
(32)↑(25)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Mazatlan FC vs Club Tijuana |
||||
Mazatlan FC | Club Tijuana | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
347 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |