Diễn biến chính Mauritania(N) vs Algeria |
||||
Yali Dellahi | 1-0 | 37' | ||
46' | (7)↑(11)↓ | |||
62' | (19)↑(14)↓ | |||
62' | (8)↑(12)↓ | |||
(21)↑(14)↓ | 68' | |||
69' | (13)↑(18)↓ | |||
(6)↑(11)↓ | 71' | |||
(12)↑(23)↓ | 81' | |||
81' | (3)↑(20)↓ | |||
(27)↑(19)↓ | 82' | |||
(25)↑(10)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Mauritania(N) vs Algeria |
||||
Mauritania(N) | Algeria | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
25% |
|
Kiểm soát bóng |
|
75% |
24% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
76% |
184 |
|
Số đường chuyền |
|
548 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
6 |
|
Cứu thua |
|
6 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
16 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
56 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |