
Diễn biến chính Mauritania U20<font color=#880000>(N)</font> vs Egypt U20 |
||||
74' | 0-1 | |||
1-1 | 75' | |||
77' | 1-2 |
Số liệu thống kê Mauritania U20(N) vs Egypt U20 |
||||
Mauritania U20<font color=#880000>(N)</font> | Egypt U20 | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
99 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |