Diễn biến chính Mauerwerk vs Favoritner AC |
||||
Gabris T. | 1-0 | 7' | ||
60' | 1-1 | Dayakli I. | ||
Caushaj A. | 2-1 | 86' | ||
88' | 2-2 | Wan Kut Kai A. |
Số liệu thống kê Mauerwerk vs Favoritner AC |
||||
Mauerwerk | Favoritner AC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
93 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |