
Diễn biến chính Marseille vs Atalanta |
||||
11' | 0-1 | Scamacca G. | ||
17' | (8)↑(23)↓ | |||
Mbemba Ch. | 1-1 | 20' | ||
59' | (11)↑(90)↓ | |||
(14)↑(23)↓ | 65' | |||
(3)↑(7)↓ | 65' | |||
(29)↑(11)↓ | 72' | |||
(8)↑(62)↓ | 72' | |||
84' | (59)↑(17)↓ | |||
84' | (33)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Marseille vs Atalanta |
||||
Marseille | Atalanta | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |