
Diễn biến chính Marseille vs AJ Auxerre |
||||
10' | 0-1 | Sinayoko L. | ||
43' | 0-2 | Perrin G. | ||
45' | 0-3 | Traore H. J. | ||
(9)↑(8)↓ | 46' | |||
(6)↑(3)↓ | 46' | |||
(51)↑(17)↓ | 46' | |||
Greenwood M. | 1-3 | 65' | ||
(19)↑(20)↓ | 66' | |||
(62)↑(29)↓ | 77' | |||
78' | (18)↑(17)↓ | |||
79' | (9)↑(27)↓ | |||
85' | (45)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Marseille vs AJ Auxerre |
||||
Marseille | AJ Auxerre | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
657 |
|
Số đường chuyền |
|
225 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
15 |
|
Long pass |
|
24 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |