
Diễn biến chính Maritimo vs Boavista FC |
||||
Vidigal A. | 1-0 | 3' | ||
Correia F. | 2-0 | 22' | ||
32' | (7)↑(23)↓ | |||
46' | (9)↑(13)↓ | |||
Vidigal A. | 3-0 | 50' | ||
53' | (16)↑(6)↓ | |||
59' | 3-1 | Agra S. | ||
(2)↑(17)↓ | 71' | |||
(29)↑(23)↓ | 71' | |||
76' | (8)↑(21)↓ | |||
(21)↑(6)↓ | 82' | |||
87' | 3-2 | Lourenco B. | ||
(4)↑(7)↓ | 89' | |||
Riascos B. | 4-2 | 90' |
Số liệu thống kê Maritimo vs Boavista FC |
||||
Maritimo | Boavista FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |