Số liệu thống kê Maranhao vs Retro/PE |
||||
| Maranhao | Retro/PE | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
| 46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
| 168 |
|
Pha tấn công |
|
183 |
| 76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
106 |