
Diễn biến chính Mansfield Town vs Crawley Town |
||||
(7)↑(23)↓ | 10' | |||
(44)↑(19)↓ | 65' | |||
(10)↑(16)↓ | 65' | |||
76' | (22)↑(7)↓ | |||
80' | (29)↑(45)↓ | |||
81' | (26)↑(12)↓ | |||
81' | 0-1 | Ade Adeyemo | ||
(21)↑(11)↓ | 84' | |||
(14)↑(8)↓ | 84' | |||
90' | (17)↑(6)↓ | |||
90' | (8)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Mansfield Town vs Crawley Town |
||||
Mansfield Town | Crawley Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
342 |
|
Số đường chuyền |
|
500 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
30 |
|
Ném biên |
|
24 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
17 |
|
Long pass |
|
18 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |