Diễn biến chính Mansfield Town vs Blackpool |
||||
Evans W. | 1-0 | 8' | ||
Evans W. | 2-0 | 39' | ||
(17)↑(16)↓ | 65' | |||
65' | (16)↑(11)↓ | |||
(8)↑(44)↓ | 66' | |||
73' | (14)↑(3)↓ | |||
(22)↑(2)↓ | 80' | |||
(20)↑(21)↓ | 88' | |||
(5)↑(11)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Mansfield Town vs Blackpool |
||||
Mansfield Town | Blackpool | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
289 |
|
Số đường chuyền |
|
503 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
29 |
|
Ném biên |
|
33 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
28 |
|
Long pass |
|
45 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |