Diễn biến chính Manchester United (W) vs Chelsea FC (W) |
||||
| 2' | 0-1 | Mayra Ramirez | ||
| 8' | 0-2 | Johanna Rytting Kaneryd | ||
| 44' | 0-3 | Nusken S. | ||
| 45' | 0-4 | Mayra Ramirez | ||
| 47' | 0-5 | Melanie Leupolz | ||
| 85' | 0-6 | Kirby F. | ||
Số liệu thống kê Manchester United (W) vs Chelsea FC (W) |
||||
| Manchester United (W) | Chelsea FC (W) | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 4 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
| 0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
| 54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
| 59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
| 466 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
| 80% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
| 9 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 32 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
| 16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
| 3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
| 18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
| 7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
| 25 |
|
Ném biên |
|
31 |
| 1 |
|
Woodwork |
|
0 |
| 3 |
|
Thử thách |
|
8 |
| 81 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
| 42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |