
Diễn biến chính Manchester United vs Burnley |
||||
57' | (25)↑(23)↓ | |||
(16)↑(11)↓ | 65' | |||
(39)↑(37)↓ | 65' | |||
72' | (7)↑(34)↓ | |||
Antony | 1-0 | 79' | ||
(4)↑(14)↓ | 81' | |||
88' | 1-1 | Amdouni Z. | ||
(7)↑(39)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Manchester United vs Burnley |
||||
Manchester United | Burnley | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
414 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
6 |
|
Cứu thua |
|
9 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
2 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |