Diễn biến chính Manchester United vs Aston Villa |
||||
21' | 0-1 | McGinn J. | ||
26' | 0-2 | Dendoncker L. | ||
50' | (15)↑(12)↓ | |||
Garnacho A. | 1-2 | 59' | ||
Garnacho A. | 2-2 | 71' | ||
77' | (22)↑(31)↓ | |||
77' | (19)↑(41)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 80' | |||
(39)↑(37)↓ | 81' | |||
Hojlund R. | 3-2 | 82' | ||
86' | (47)↑(32)↓ | |||
86' | (24)↑(7)↓ | |||
(53)↑(11)↓ | 89' | |||
(44)↑(14)↓ | 90' | |||
(46)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Manchester United vs Aston Villa |
||||
Manchester United | Aston Villa | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
389 |
|
Số đường chuyền |
|
446 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
9 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
19 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |