Diễn biến chính Manchester United vs Aston Villa |
||||
Fernandes B. | 1-0 | 39' | ||
64' | (16)↑(18)↓ | |||
64' | (9)↑(32)↓ | |||
75' | (27)↑(15)↓ | |||
(17)↑(14)↓ | 76' | |||
(21)↑(25)↓ | 76' | |||
76' | (22)↑(10)↓ | |||
(5)↑(15)↓ | 86' | |||
(9)↑(10)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Manchester United vs Aston Villa |
||||
Manchester United | Aston Villa | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
511 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
7 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
28 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
2 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |