Diễn biến chính Manchester City (W) vs Aston Villa (W) |
||||
| 7' | 0-1 | Turner D. | ||
| Hemp L. | 1-1 | 61' | ||
| Hemp L. | 2-1 | 65' | ||
Số liệu thống kê Manchester City (W) vs Aston Villa (W) |
||||
| Manchester City (W) | Aston Villa (W) | |||
| 10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
| 8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
| 8 |
|
Cản sút |
|
3 |
| 57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
| 62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
| 506 |
|
Số đường chuyền |
|
384 |
| 86% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
| 3 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
| 0 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 21 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
| 6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
| 8 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
| 14 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
| 22 |
|
Ném biên |
|
11 |
| 8 |
|
Thử thách |
|
10 |
| 92 |
|
Pha tấn công |
|
48 |
| 55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |