
Diễn biến chính Manchester City (W) vs Arsenal (W) |
||||
1' | 0-1 | Caldentey M. | ||
8' | 0-2 | Wubben-Moy C. | ||
Fowler M. | 1-2 | 20' | ||
Miedema V. | 2-2 | 50' | ||
51' | 2-3 | Frida Maanum | ||
Fowler M. | 3-3 | 55' | ||
78' | 3-4 | Blackstenius S. |
Số liệu thống kê Manchester City (W) vs Arsenal (W) |
||||
Manchester City (W) | Arsenal (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
10 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
31 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
14 |
|
Long pass |
|
22 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |