
Diễn biến chính Manchester City vs Real Madrid |
||||
Bernardo Silva | 1-0 | 23' | ||
Bernardo Silva | 2-0 | 37' | ||
63' | (22)↑(10)↓ | |||
70' | (11)↑(8)↓ | |||
Akanji M. | 3-0 | 76' | ||
(26)↑(8)↓ | 79' | |||
80' | (17)↑(2)↓ | |||
80' | (18)↑(12)↓ | |||
80' | (19)↑(21)↓ | |||
(47)↑(17)↓ | 84' | |||
(19)↑(9)↓ | 89' | |||
Julian Alvarez | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Manchester City vs Real Madrid |
||||
Manchester City | Real Madrid | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
618 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |