
Diễn biến chính Manchester City vs RB Leipzig |
||||
13' | 0-1 | Openda L. | ||
33' | 0-2 | Openda L. | ||
(6)↑(3)↓ | 46' | |||
(19)↑(2)↓ | 54' | |||
Haaland E. | 1-2 | 54' | ||
(11)↑(10)↓ | 54' | |||
60' | (30)↑(17)↓ | |||
60' | (14)↑(10)↓ | |||
Phil Foden | 2-2 | 70' | ||
74' | (18)↑(8)↓ | |||
75' | (9)↑(20)↓ | |||
Julian Alvarez | 3-2 | 87' | ||
88' | (44)↑(24)↓ | |||
(21)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Manchester City vs RB Leipzig |
||||
Manchester City | RB Leipzig | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
796 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
93% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
6 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Ném biên |
|
11 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
153 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |