
Diễn biến chính Manchester City vs Everton |
||||
Bernardo Silva | 1-0 | 14' | ||
36' | 1-1 | Ndiaye I. | ||
Haaland E. | 53' | |||
70' | (22)↑(9)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 75' | |||
81' | (29)↑(10)↓ | |||
(66)↑(6)↓ | 85' | |||
(19)↑(8)↓ | 85' | |||
90' | (2)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Manchester City vs Everton |
||||
Manchester City | Everton | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
10 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
645 |
|
Số đường chuyền |
|
318 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
2 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
19 |
|
Long pass |
|
27 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |