
Diễn biến chính Manchester City vs Everton |
||||
56' | (23)↑(22)↓ | |||
(17)↑(27)↓ | 57' | |||
(2)↑(25)↓ | 57' | |||
Haaland E. | 1-0 | 71' | ||
(20)↑(19)↓ | 77' | |||
78' | (14)↑(9)↓ | |||
78' | (8)↑(18)↓ | |||
Haaland E. | 2-0 | 85' | ||
(10)↑(11)↓ | 87' | |||
88' | (61)↑(7)↓ | |||
89' | (28)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Manchester City vs Everton |
||||
Manchester City | Everton | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
11 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
772 |
|
Số đường chuyền |
|
294 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
18 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |