Diễn biến chính Malta vs Ukraine |
||||
Mbong P. | 1-0 | 12' | ||
38' | 1-1 | Camenzuli R.(OW) | ||
43' | 1-2 | Dovbyk A. | ||
46' | (4)↑(22)↓ | |||
67' | (6)↑(7)↓ | |||
67' | (2)↑(18)↓ | |||
(14)↑(17)↓ | 68' | |||
(19)↑(18)↓ | 69' | |||
76' | (20)↑(21)↓ | |||
(2)↑(7)↓ | 79' | |||
85' | 1-3 | Mudryk M. | ||
(8)↑(20)↓ | 86' | |||
(9)↑(10)↓ | 86' | |||
87' | (8)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Malta vs Ukraine |
||||
Malta | Ukraine | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
339 |
|
Số đường chuyền |
|
653 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |