Diễn biến chính Malmo FF vs IFK Norrkoping FK |
||||
Kiese Thelin I. | 1-0 | 14' | ||
36' | (26)↑(17)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 58' | |||
71' | (14)↑(3)↓ | |||
71' | (45)↑(7)↓ | |||
Holmquist S. | 2-0 | 72' | ||
(5)↑(21)↓ | 73' | |||
Ali T. | 3-0 | 78' | ||
84' | (37)↑(19)↓ | |||
84' | (22)↑(5)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 86' | |||
(20)↑(11)↓ | 86' | |||
(13)↑(25)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Malmo FF vs IFK Norrkoping FK |
||||
Malmo FF | IFK Norrkoping FK | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
605 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
31 |
|
Ném biên |
|
23 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
16 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |