Diễn biến chính Mali(N) vs South Africa |
||||
19' | Tau P. | |||
(11)↑(10)↓ | 58' | |||
Traore H. | 1-0 | 60' | ||
Sinayoko L. | 2-0 | 66' | ||
73' | (17)↑(9)↓ | |||
74' | (21)↑(11)↓ | |||
(19)↑(23)↓ | 78' | |||
(9)↑(25)↓ | 86' | |||
(24)↑(4)↓ | 87' | |||
87' | (23)↑(12)↓ | |||
(27)↑(20)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Mali(N) vs South Africa |
||||
Mali(N) | South Africa | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
27 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |