Diễn biến chính Mali U23<font color=#880000>(N)</font> vs Israel U23 |
||||
46' | (17)↑(14)↓ | |||
46' | (8)↑(13)↓ | |||
56' | 0-1 | Hamidou(OW) | ||
Cheickna Doumbia | 1-1 | 63' | ||
67' | (7)↑(11)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 74' | |||
(14)↑(13)↓ | 74' | |||
82' | (15)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Mali U23(N) vs Israel U23 |
||||
Mali U23<font color=#880000>(N)</font> | Israel U23 | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
517 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |