Số liệu thống kê Malaysia (W) vs Pakistan(W) |
||||
| Malaysia (W) | Pakistan(W) | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
| 49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
| 98 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
| 92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |