
Diễn biến chính Malaga vs SD Huesca |
||||
(8)↑(19)↓ | 46' | |||
58' | (17)↑(10)↓ | |||
58' | (32)↑(23)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 58' | |||
(26)↑(12)↓ | 64' | |||
74' | (6)↑(21)↓ | |||
74' | (19)↑(9)↓ | |||
Castro R. | 80' | |||
86' | (12)↑(22)↓ | |||
(2)↑(39)↓ | 88' | |||
(9)↑(24)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Malaga vs SD Huesca |
||||
Malaga | SD Huesca | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
460 |
|
Số đường chuyền |
|
283 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
7 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |