Số liệu thống kê Malacky vs Raca Bratislava |
||||
Malacky | Raca Bratislava | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
138 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |