Diễn biến chính Magdeburg vs Schalke 04 |
||||
Gnaka S. | 1-0 | 17' | ||
El Hankouri M. | 2-0 | 35' | ||
Ito T. | 3-0 | 45' | ||
46' | (11)↑(25)↓ | |||
46' | (21)↑(18)↓ | |||
46' | (9)↑(23)↓ | |||
46' | (29)↑(27)↓ | |||
(20)↑(23)↓ | 76' | |||
(9)↑(26)↓ | 76' | |||
(10)↑(37)↓ | 76' | |||
(13)↑(29)↓ | 86' | |||
(3)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Magdeburg vs Schalke 04 |
||||
Magdeburg | Schalke 04 | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
9 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
2 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
727 |
|
Số đường chuyền |
|
297 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |