
Diễn biến chính Magdeburg vs Karlsruher SC |
||||
11' | 0-1 | Schleusener F. | ||
46' | (21)↑(2)↓ | |||
46' | (6)↑(18)↓ | |||
(9)↑(26)↓ | 46' | |||
(13)↑(29)↓ | 46' | |||
(37)↑(10)↓ | 46' | |||
Castaignos L. | 1-1 | 49' | ||
65' | (9)↑(13)↓ | |||
(17)↑(8)↓ | 78' | |||
86' | (11)↑(24)↓ | |||
90' | (20)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Magdeburg vs Karlsruher SC |
||||
Magdeburg | Karlsruher SC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
600 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
24 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |