Diễn biến chính Magdeburg vs Arminia Bielefeld |
||||
Conde A. | 1-0 | 38' | ||
Atik B. | 2-0 | 45' | ||
46' | (20)↑(9)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 46' | |||
Conde A. | 3-0 | 51' | ||
56' | (6)↑(30)↓ | |||
56' | (24)↑(5)↓ | |||
Ceka J. | 4-0 | 67' | ||
(26)↑(29)↓ | 69' | |||
(9)↑(10)↓ | 69' | |||
(2)↑(24)↓ | 69' | |||
76' | (23)↑(21)↓ | |||
76' | (16)↑(39)↓ | |||
(27)↑(37)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Magdeburg vs Arminia Bielefeld |
||||
Magdeburg | Arminia Bielefeld | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
565 |
|
Số đường chuyền |
|
261 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
15 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |