Số liệu thống kê Madrid CFF (W) vs Sevilla FC (W) |
||||
| Madrid CFF (W) | Sevilla FC (W) | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
| 5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
| 11 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
| 61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
| 59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
| 113 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
| 87 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |