Diễn biến chính Maccabi Tel Aviv<font color=#880000>(N)</font> vs Hapoel Kiryat Shmona |
||||
70' | Stephens A. | |||
Zahavi E. | 78' | |||
81' | 0-1 | Mohammed Abu Rumi |
Số liệu thống kê Maccabi Tel Aviv(N) vs Hapoel Kiryat Shmona |
||||
Maccabi Tel Aviv<font color=#880000>(N)</font> | Hapoel Kiryat Shmona | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
589 |
|
Số đường chuyền |
|
197 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
11 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Thử thách |
|
17 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
46 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |