Bắt đầu: 13/12/2024 04:00
Sân: Tamás Bognár
Diễn biến chính Maccabi Tel Aviv<font color=#880000>(N)</font> vs FK Rigas Futbola skola |
||||
Nachmias I. | 1-0 | 16' | ||
46' | (21)↑(30)↓ | |||
52' | 1-1 | Savalnieks R. | ||
(4)↑(13)↓ | 57' | |||
66' | (22)↑(17)↓ | |||
Stojic N. | 2-1 | 69' | ||
77' | (25)↑(8)↓ | |||
(28)↑(16)↓ | 77' | |||
(11)↑(33)↓ | 77' | |||
89' | (77)↑(18)↓ | |||
(77)↑(9)↓ | 90' | |||
(19)↑(17)↓ | 90' | |||
90' | Ikaunieks J. |
Số liệu thống kê Maccabi Tel Aviv(N) vs FK Rigas Futbola skola |
||||
Maccabi Tel Aviv<font color=#880000>(N)</font> | FK Rigas Futbola skola | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
453 |
|
Số đường chuyền |
|
390 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
26 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |