Diễn biến chính Maccabi Ramla vs Hapoel Ironi Gedera |
||||
1-0 | 3' | |||
2-0 | 34' | |||
3-0 | 51' | |||
4-0 | 69' | |||
5-0 | 87' |
Số liệu thống kê Maccabi Ramla vs Hapoel Ironi Gedera |
||||
Maccabi Ramla | Hapoel Ironi Gedera | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
108 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |