Số liệu thống kê Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Petah Tikva |
||||
Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Petah Tikva | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
102 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |