Diễn biến chính Maccabi Netanya vs Hapoel Jerusalem |
||||
6' | 0-1 | Idan Dahan | ||
Plakushchenko M. | 1-1 | 35' | ||
Rotman L. | 2-1 | 69' |
Số liệu thống kê Maccabi Netanya vs Hapoel Jerusalem |
||||
Maccabi Netanya | Hapoel Jerusalem | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
381 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |