Diễn biến chính Maccabi Netanya vs Hapoel Beer Sheva |
||||
Bilenkyi S. | 53' | |||
Ahmad Salman | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Maccabi Netanya vs Hapoel Beer Sheva |
||||
Maccabi Netanya | Hapoel Beer Sheva | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
306 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
4 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
97 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |