Diễn biến chính Maccabi Haifa vs Panathinaikos |
||||
(10)↑(19)↓ | 46' | |||
67' | (31)↑(16)↓ | |||
67' | (9)↑(7)↓ | |||
(4)↑(5)↓ | 68' | |||
(9)↑(91)↓ | 68' | |||
(11)↑(21)↓ | 76' | |||
78' | (34)↑(17)↓ | |||
78' | (2)↑(27)↓ | |||
(34)↑(25)↓ | 84' | |||
88' | (25)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Maccabi Haifa vs Panathinaikos |
||||
Maccabi Haifa | Panathinaikos | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |