
Diễn biến chính Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina |
||||
5' | 0-1 | Koszta M. | ||
44' | 0-2 | Vargas F. | ||
Anan Khalaili | 1-2 | 80' |
Số liệu thống kê Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina |
||||
Maccabi Haifa | Maccabi Bnei Raina | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
573 |
|
Số đường chuyền |
|
282 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
91 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |