
Diễn biến chính Maccabi Hadera (W) vs Hapoel Beer Sheva (W) |
||||
30' | 0-1 | |||
1-1 | 61' | |||
2-1 | 65' |
Số liệu thống kê Maccabi Hadera (W) vs Hapoel Beer Sheva (W) |
||||
Maccabi Hadera (W) | Hapoel Beer Sheva (W) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
125 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |