Diễn biến chính Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Tel Aviv |
||||
Henty E. | 1-0 | 31' | ||
52' | 1-1 | Jehezkel S. | ||
58' | 1-2 | Dor Turgeman |
Số liệu thống kê Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Tel Aviv |
||||
Maccabi Bnei Raina | Maccabi Tel Aviv | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
317 |
|
Số đường chuyền |
|
470 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |