
Diễn biến chính Maccabi Bnei Abu Snan vs Hapoel Ironi Karmiel |
||||
6' | 0-1 | |||
52' | 0-2 | |||
90' | 0-3 |
Số liệu thống kê Maccabi Bnei Abu Snan vs Hapoel Ironi Karmiel |
||||
Maccabi Bnei Abu Snan | Hapoel Ironi Karmiel | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
93 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |