Diễn biến chính Lyon vs Strasbourg |
||||
Lacazette A. | 1-0 | 39' | ||
63' | 1-1 | Diarra H. | ||
67' | (5)↑(3)↓ | |||
(25)↑(8)↓ | 68' | |||
(11)↑(17)↓ | 69' | |||
(37)↑(18)↓ | 69' | |||
69' | (33)↑(19)↓ | |||
77' | Emegha E. | |||
83' | (42)↑(41)↓ | |||
(98)↑(3)↓ | 89' | |||
Lacazette A. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Lyon vs Strasbourg |
||||
Lyon | Strasbourg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
573 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |