
Diễn biến chính Lyon vs Nice |
||||
Mangala O. | 1-0 | 22' | ||
59' | (18)↑(55)↓ | |||
59' | (7)↑(24)↓ | |||
59' | (9)↑(29)↓ | |||
71' | (32)↑(11)↓ | |||
(11)↑(25)↓ | 74' | |||
(9)↑(17)↓ | 74' | |||
(18)↑(37)↓ | 79' | |||
81' | (27)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Lyon vs Nice |
||||
Lyon | Nice | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
8 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
428 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |